Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đàn anh
|
danh từ
người thuộc hàng trên về tuổi hoặc khả năng, địa vị
học hỏi kinh nghiệm của đàn anh đi trước
người có vai vế trong làng, thời trước
Từ điển Việt - Pháp
đàn anh
|
aîné; personne de rang supérieur